Hạng | Stt. | Họ và tên | Đội | Điểm | Hệ số | Giải thưởng |
19 | 99 | Trần Thạch Đạt - U6 | Thần Sét | 6 | 50 | Nhất U6 |
7 | 46 | Nguyễn Khải Minh - U8 | CN | 7 | 53 | Nhất U8 |
4 | 124 | Đào Xuân Tùng - U10 | Anh hùng Sao Hỏa | 7½ | 53 | Nhất U10 |
9 | 84 | Ngô Đức Thành - Open | CN | 7 | 48 | Nhất Open |
10 | 7 | Cao Khánh Linh - G8 | CN | 7 | 47½ | Nhất Nữ |
1 | 98 | Trần Thu Trà - w | Bonita | 8 | 56 | Nhất Nữ phụ huynh |
3 | 119 | Vũ Việt Anh | Chiến đấu | 7½ | 54½ | Nhất Nam phụ huynh |
2 | 104 | Trần Đăng Minh Quang - U8 | Spider Man | 8 | 50½ | Nhất đồng đội |
6 | 102 | Trần Đăng Chung | Spider Man | 7 | 53 | Nhất đồng đội |
12 | 69 | Nguyễn Văn Chính | Tia chớp | 7 | 45½ | Nhì đồng đội |
13 | 24 | Lê Vũ Đạt - U10 | Tia chớp | 6½ | 48 | Nhì đồng đội |
8 | 87 | Phạm Duy Hưng - U10 | Thunder God | 7 | 50 | Ba đồng đội |
25 | 88 | Phạm Duy Hải - U6 | Thunder God | 6 | 46 | Ba đồng đội |
Hạng | Stt. | Họ và tên | Đội | Điểm | Hệ số |
5 | 139 | Trần Cường | Just Kids | 7½ | 51½ |
11 | 37 | Nguyễn Công Nam - U8 | CN | 7 | 46 |
14 | 57 | Nguyễn Thế Hoan | Sức mạnh Châu Á | 6 | 55 |
15 | 92 | Phạm Thanh Mai - w | Phi đội gà bay | 6 | 52 |
16 | 10 | Hạ Quang Anh - U10 | BCM | 6 | 52 |
17 | 43 | Nguyễn Hải Ngọc - G10 | CN | 6 | 51 |
18 | 100 | Trần Thạch Đức - U8 | Thần Sét | 6 | 51 |
20 | 115 | Vũ Quốc Trung - U6 | CN | 6 | 49½ |
21 | 118 | Vũ Thành Trung | Newday | 6 | 49 |
22 | 116 | Vũ Quốc Đạt - U10 | Newday | 6 | 48½ |
23 | 106 | Trần Đức Anh - Open | Vua trò chơi | 6 | 47½ |
24 | 97 | Trần Thiện Thành - U8 | CN | 6 | 47½ |
26 | 4 | Bùi Quốc Việt - U8 | CN | 6 | 45½ |
27 | 61 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh - w | Little Bill | 6 | 45 |
28 | 96 | Trần Hoàng Thanh Phong - U8 | Speed | 6 | 44 |
29 | 135 | Đỗ Nghiêm Đức - U10 | Lê Ngọc Hân | 6 | 41½ |
30 | 80 | Ngô Quốc An - U8 | Thần công | 6 | 39½ |
31 | 64 | Nguyễn Tuấn Minh - U10 | Vua trò chơi | 6 | 38½ |
32 | 63 | Nguyễn Trần Khôi Nguyên - U8 | Container | 5½ | 48½ |
33 | 101 | Trần Tùng Quân - U6 | Bộc phá 18 | 5½ | 47 |
34 | 47 | Nguyễn Kim Hoàng Anh - U8 | Rồng lửa | 5½ | 46 |
35 | 105 | Trần Đức An Khánh - U10 | Vua trò chơi | 5½ | 42 |
36 | 130 | Đặng Việt Yên | Gia Khánh | 5 | 50½ |
37 | 29 | Lưu Phương Linh - G10 | CN | 5 | 49 |
38 | 103 | Trần Văn Cường | Container | 5 | 47 |
39 | 95 | Trần Anh Phấn | Speed | 5 | 46½ |
40 | 3 | Bùi Hải Nam - Open | Victory | 5 | 46½ |
41 | 120 | Đinh Quang Nhật Minh - U10 | CN | 5 | 45 |
42 | 71 | Nguyễn Văn Nam | Hãy đợi đấy | 5 | 44½ |
43 | 81 | Ngọ Trung Hiếu - U10 | CN | 5 | 44 |
44 | 58 | Nguyễn Thế Hùng - U6 | Hãy đợi đấy | 5 | 44 |
| 75 | Nguyễn Xuân Hòa | Barcelona | 5 | 44 |
| 94 | Trương Hoàng Bách - U8 | Speed | 5 | 44 |
47 | 85 | Phan Chính Minh - U6 | CN | 5 | 43½ |
48 | 134 | Đỗ Nghiêm Minh - U10 | Lê Ngọc Hân | 5 | 43½ |
49 | 50 | Nguyễn Minh Sơn - U8 | Sơn Hà | 5 | 43 |
50 | 140 | Lê Thị Kim Dung - w | Mẹ và con | 5 | 43 |
51 | 51 | Nguyễn My Lan - G8 | Bonita | 5 | 43 |
52 | 79 | Ngô Quang Minh Hoàng - U10 | CN | 5 | 42½ |
53 | 45 | Nguyễn Hữu Phong - Open | Barcelona | 5 | 41½ |
54 | 26 | Lê Đan Chi - GOpen | Twin | 5 | 41 |
55 | 128 | Đặng Hữu Bằng - Open | CN | 5 | 41 |
56 | 36 | Nguyễn Công Hải - U8 | Ferrari | 5 | 40½ |
57 | 40 | Nguyễn Hoàng Sơn - Open | Bộc phá 18 | 5 | 40½ |
58 | 52 | Nguyễn Mậu Đức Toàn - U6 | Quyết thắng | 5 | 37½ |
59 | 72 | Nguyễn Công Hoàng An - Open | Ferrari | 5 | 35 |
60 | 70 | Trần Lê Huy - Open | Tia chớp | 5 | 34 |
61 | 86 | Phan Trần Anh Tú - U10 | Just Kids | 5 | 33 |
62 | 77 | Ngô Minh Kiên - U10 | CN | 4½ | 52½ |
63 | 27 | Lê Đan Linh - GOpen | Twin | 4½ | 46 |
64 | 11 | Hạ Việt Anh | BCM | 4½ | 44½ |
65 | 31 | Nguyễn Anh Tuấn | Rồng lửa | 4½ | 43½ |
66 | 132 | Đỗ Minh Vương | Tôm hấp bia đỏ au | 4½ | 41½ |
67 | 93 | Trương Bảo Minh - U10 | CN | 4½ | 39½ |
68 | 34 | Nguyễn Bảo Huy -U10 | CN | 4½ | 39 |
69 | 2 | Bùi Hải Bình | Victory | 4½ | 38½ |
70 | 48 | Nguyễn Kim Tuấn Anh - U6 | Rồng lửa | 4½ | 38 |
71 | 16 | Lê Duy - Open | Panda | 4½ | 36 |
72 | 74 | Nguyễn Xuân Dương - U10 | CN | 4 | 45½ |
73 | 30 | Lưu Viết Mạnh - U8 | CN | 4 | 43 |
74 | 107 | Tống Hải Anh - U6 | Phi đội gà bay | 4 | 42½ |
75 | 126 | Đường Ngọc Vân | Doremon | 4 | 42½ |
76 | 21 | Lê Quang Anh - U8 | CN | 4 | 42 |
77 | 137 | Đỗ Trần Đức - Open | Rồng Đen | 4 | 41½ |
78 | 9 | Dương Minh Hoàng - U10 | CN | 4 | 41 |
79 | 78 | Ngô Phương Đông - U8 | Rồng Vàng | 4 | 41 |
80 | 42 | Nguyễn Hưng Cường - Open | Sức mạnh Châu Á | 4 | 40½ |
81 | 55 | Nguyễn Thanh Tùng - U8 | CN | 4 | 40½ |
82 | 110 | Vũ Anh Nhật Minh - U6 | Chiến đấu | 4 | 40 |
83 | 66 | Nguyễn Viết Hải - U10 | Sói lửa | 4 | 38½ |
84 | 13 | Luyện Thu Trang - w | Cầu vồng | 4 | 38½ |
85 | 54 | Nguyễn Quốc Bảo Khánh - U6 | CN | 4 | 38 |
86 | 111 | Vũ Gia Huy - Open | Panda | 4 | 37½ |
87 | 136 | Đỗ Thế Tôn - U6 | Sức mạnh Châu Á | 4 | 37½ |
88 | 49 | Nguyễn Minh Huy - U6 | Mèo con | 4 | 37½ |
89 | 138 | Đỗ Đức Minh - U8 | Rồng Đen | 4 | 37½ |
90 | 33 | Nguyễn Bình Minh - U6 | CN | 4 | 37 |
91 | 12 | Luyện Gia Hiển - U10 | Cầu vồng | 4 | 36 |
92 | 41 | Nguyễn Hoàng Trung - U10 | CN | 4 | 33½ |
93 | 39 | Nguyễn Hoàng Minh - U8 | CN | 4 | 33 |
94 | 108 | Viên Đức Sáng | Thần công | 3½ | 44½ |
95 | 122 | Đào Lâm Cường - U8 | Mẹ và con | 3½ | 41 |
96 | 56 | Nguyễn Thế Anh | Tốc độ | 3½ | 34½ |
97 | 60 | Nguyễn Thị Hải Hà - w | Sơn Hà | 3½ | 33 |
98 | 67 | Nguyễn Viết Trung Khải - U6 | Sói lửa | 3½ | 28½ |
99 | 17 | Lê Gia Huy - U8 | Shifu | 3 | 38½ |
100 | 125 | Đường Công Minh - U8 | Doremon | 3 | 37½ |
101 | 131 | Đỗ Minh Hải - U6 | Tôm hấp bia đỏ au | 3 | 37 |
102 | 1 | Bùi Hoàng Vũ - U6 | CN | 3 | 37 |
103 | 44 | Nguyễn Hải Đăng - U8 | CN | 3 | 36½ |
104 | 23 | Lê Tất Anh Duy - U8 | CN | 3 | 36 |
105 | 83 | Ngô Văn Hùng | Rồng vàng | 3 | 35 |
106 | 53 | Nguyễn Phan Ngân Giang - G6 | Sức mạnh Châu Á | 3 | 32½ |
107 | 114 | Vũ Phương Ngọc Bảo - U8 | Quyết thắng | 3 | 32 |
108 | 121 | Đào Minh Thu - G8 | CN | 3 | 31½ |
109 | 91 | Phạm Kỳ Bảo Nguyên - U8 | CN | 3 | 30½ |
110 | 59 | Nguyễn Thế Vinh - U8 | Tốc độ | 3 | 28½ |
111 | 90 | Phạm Hoàng Nam - U8 | CN | 3 | 28 |
112 | 38 | Nguyễn Danh Hoàng - U6 | Cầu vồng | 3 | 24 |
113 | 35 | Lâm Khánh - U8 | Boboyboy | 2½ | 38 |
114 | 133 | Đỗ Mạnh Quang - U8 | Boboyboy | 2 | 36 |
115 | 18 | Lê Gia Minh - U6 | Shifu | 2 | 35 |
116 | 127 | Đặng Gia Khánh - U6 | Gia Khánh | 2 | 32½ |
117 | 14 | Lê Bảo Chi - G8 | CN | 2 | 30½ |
118 | 5 | Bùi Xuân Phong - U6 | Little Bill | 2 | 29½ |
119 | 76 | Nguyễn Đỗ Minh Châu - G6 | CN | 1½ | 40 |
120 | 73 | Nguyễn Vĩnh Thanh | Mèo con | 1½ | 36½ |
121 | 22 | Lê Quản Cần | Chiến thắng | 1 | 36½ |
122 | 19 | Lê Hoàng Minh Đức - U8 | Chiến thắng | 1 | 33 |
123 | 129 | Đặng Minh Quang - U6 | CN | 1 | 23½ |
124 | 8 | Dương Lê Việt Hùng - Open | Câu lạc bộ 361 | ½ | 29½ |
125 | 28 | Lê Đức Dũng - U8 | CN | 0 | 29½ |
126 | 112 | Vũ Hùng - U8 | Sấm chớp | 0 | 29 |
127 | 15 | Lê Danh Khang - U8 | CN | 0 | 28½ |
128 | 65 | Nguyễn Tuấn Việt - U10 | CN | 0 | 27 |
129 | 20 | Lê Kiệt - U10 | Lốc xoáy | 0 | 26½ |
130 | 89 | Phạm Gia Anh Đức - U8 | CN | 0 | 26½ |
131 | 82 | Ngô Tuấn Minh - U6 | CN | 0 | 26 |
132 | 117 | Nguyễn Hải Anh - G10 | Ngôi sao | 0 | 26 |
133 | 6 | Cao Hoàng Đan - U8 | CN | 0 | 26 |
134 | 25 | Lê Vương - U6 | Lốc xoáy | 0 | 26 |
135 | 32 | Nguyễn Anh Vũ - U6 | Bon | 0 | 26 |
136 | 68 | Nguyễn Viết Tùng Linh - U10 | Câu lạc bộ 361 | 0 | 25½ |
137 | 113 | Vũ Minh Trường | Sấm chớp | 0 | 25½ |
138 | 123 | Đào Xuân Dũng | Anh hùng Sao Hỏa | 0 | 25 |
139 | 62 | Nguyễn Thị Thu Trang - w | Bon | 0 | 24 |
140 | 109 | Nguyễn Anh Tuấn | Ngôi sao | 0 | 24 |
--
Nguồn: www.hoccocungkientuong.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét