KẾT QUẢ CHUNG CUỘC GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CHỚP NHOÁNG TỐT 4-5-6
Sau 09 ván đấu đầy lôi cuốn và kịch tính của các kỳ thủ nhí, các cổ động viên của những kỳ thủ nhí còn được chứng kiến một loạt các trận đấu sudden dead (cái chết bất ngờ) vô cùng căng thẳng và hấp dẫn của các cặp đôi tranh giải nhì, giải ba, tranh nhất Tốt 4 và nhất Tốt 6.
Dưới đây là bảng xếp hạng cuối cùng của giải đấu:
Final Ranking | |||||
Rank | SNo. | Name | FED | Pts | BH. |
1 | 1 | Bùi Tuấn Kiệt - T5 | CS4001 | 8 | 49½ |
2 | 18 | Ngô Quốc An - T5 | CS5002 | 7 | 47 |
3 | 10 | Nguyễn Khải Minh - T5 | CS4001 | 6 | 50 |
4 | 15 | Nguyễn Trần Khôi Nguyên - T5 | CS5002 | 6 | 47 |
5 | 6 | Lê Vũ Đạt - T5 | CS1005 | 6 | 53 |
6 | 19 | Phan Chính Minh | TS005 | 6 | 36½ |
7 | 12 | Nguyễn Quốc Bảo Khánh - T5 | CS1007 | 5 | 47 |
8 | 21 | Trần Hoàng Thanh Phong - T4 | CS1008 | 5 | 38 |
9 | 25 | Trần Đức An Khánh - T4 | CS5001 | 5 | 43 |
10 | 14 | Nguyễn Trí Hiếu - T4 | CS5001 | 5 | 48½ |
11 | 20 | Phạm Công Duy - T5 | CS5002 | 5 | 44½ |
12 | 2 | Cao Khánh Linh | TS005 | 5 | 44 |
13 | 28 | Vũ Quốc Trung - T5 | CS5002 | 5 | 37 |
14 | 24 | Trần Vũ Duy - T4 | CS4003 | 4½ | 37 |
15 | 22 | Trần Kim Chi - T4 | CS5001 | 4½ | 35½ |
16 | 4 | Lê Kiệt | TS005 | 4 | 48 |
17 | 23 | Trần Tùng Quân - T4 | CS1008 | 4 | 39½ |
18 | 17 | Ngô Phương Đông | TS005 | 4 | 39 |
19 | 27 | Vũ Gia Huy - T4 | CS5001 | 4 | 38½ |
20 | 16 | Nguyễn Đình Minh Khoa - T5 | CS1007 | 4 | 35½ |
21 | 5 | Lê Quang - T4 | CS4003 | 4 | 34½ |
22 | 9 | Nguyễn Bảo Huy - T4 | CS5001 | 3 | 44½ |
23 | 11 | Nguyễn Nhật Minh - T4 | CS1008 | 3 | 40½ |
24 | 26 | Tống Hải Anh - T5 | CS5002 | 3 | 35 |
25 | 7 | Lê Đức Dũng - T5 | CS5002 | 3 | 33 |
26 | 13 | Nguyễn Thái Sơn - T4 | CS1008 | 2 | 32 |
27 | 3 | Kiều Quang Minh - T4 | CS5001 | 2 | 28½ |
28 | 8 | Nghiêm Gia Phong - T5 | CS5002 | 1 | 34 |
--
Nguồn: www.hoccocungkientuong.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét