|
44 | 20 | Nguyễn Hiền Anh -g | HCCKT | 4½ | 39½ | |
45 | 62 | Thành Hựu Đạt | Cung Thiếu Nhi HN | 4½ | 39½ | |
46 | 4 | Cao Khánh Linh -g | HCCKT | 4½ | 39 | |
47 | 55 | Phạm Hoàng | TH Lê Ngọc Hân | 4½ | 37½ | |
48 | 22 | Nguyễn Hà Phan | HCCKT | 4½ | 37½ | |
49 | 74 | Trần Đặng Trường Sơn | Bắc Ninh | 4½ | 33 | |
50 | 13 | Lê Thế Duy | TH Đoàn Thị Điểm | 4 | 51 | |
51 | 43 | Nguyễn Đình Minh Khoa | HCCKT | 4 | 43½ | |
52 | 33 | Nguyễn Thành Long | CLB Cờ vua của bé | 4 | 43 | |
53 | 59 | Phạm Quý Dương | HCCKT | 4 | 40½ | |
54 | 32 | Nguyễn Thanh Tùng | HCCKT | 4 | 40½ | |
55 | 45 | Nguyễn Đăng Lâm | Bắc Giang | 4 | 39½ | |
56 | 38 | Nguyễn Trường Giang | Cung Thiếu Nhi HN | 4 | 39 | |
57 | 28 | Nguyễn Minh Tuấn | HCCKT | 4 | 39 | |
58 | 67 | Trần Lê Huy | TH Lê Quý Đôn | 4 | 38 | |
59 | 14 | Lê Đức Dũng | HCCKT | 4 | 38 | |
60 | 71 | Trần Thạch Đức | HCCKT | 4 | 37 | |
61 | 34 | Nguyễn Tiến Dũng | PTNK Olympic | 4 | 36½ | |
62 | 91 | Phạm Quỳnh Chi -g | TH Thực Nghiệm | 4 | 35½ | |
63 | 12 | Lê Quyết Thành | TH Thực Nghiệm | 4 | 35 | |
64 | 79 | Đinh Vũ Anh | TH Lê Quý Đôn | 4 | 35 | |
65 | 56 | Phạm Hải Đăng | CLB Cờ Vua Của Bé | 3½ | 43 | |
66 | 73 | Trần Trang Linh -g | TH Lê Quý Đôn | 3½ | 33 | |
67 | 77 | Vũ Phương Ngọc Bảo | HCCKT | 3½ | 32 | |
68 | 54 | Phạm Duy Nguyên | TH Lê Quý Đôn | 3½ | 31½ | |
69 | 80 | Đào Khang Duy | Quốc tế Singapore | 3 | 37 | |
70 | 11 | Lê Quang | HCCKT | 3 | 36½ | |
71 | 10 | Lê Gia Huy | HCCKT | 3 | 35½ | |
72 | 3 | Bủi Đức Tuấn | TH Thực Nghiệm | 3 | 33 | |
73 | 15 | Lưu Viết Mạnh | HCCKT | 3 | 32 | |
74 | 60 | Phạm Văn Minh | HCCKT | 3 | 30 | |
75 | 72 | Trần Tiến Sơn | TH Tô Hoàng | 3 | 29½ | |
76 | 50 | Ngô Tuấn Hưng | HCCKT | 3 | 28½ | |
77 | 8 | Kiều Quang Minh | HCCKT | 2½ | 35½ | |
78 | 19 | Nguyễn Hiếu Minh | TH Đoàn Thị Điểm | 2½ | 31½ | |
79 | 53 | Phùng Minh Đông | HCCKT | 2 | 36 | |
80 | 1 | Bùi Quang Anh | TH Lê Quý Đôn | 2 | 36 | |
81 | 61 | Phạm Đức Anh | TH Đoàn Thị Điểm | 2 | 35 | |
82 | 82 | Đào Trọng Thái Việt | HCCKT | 2 | 34½ | |
83 | 27 | Nguyễn Minh Sơn | HCCKT | 2 | 33½ | |
84 | 17 | Nguyễn Gia Bình | Quận Tây Hồ | 2 | 32½ | |
85 | 18 | Nguyễn Gia Nhi -g | TH Lê Quý Đôn | 2 | 29½ | |
86 | 6 | Huỳnh Minh Nhật | TH Lê Quý Đôn | 1 | 32 | |
87 | 87 | Đỗ Hoàng Vũ | TH Nam Thành Công | 1 | 30½ | |
D. Huong (Theo Hoc co cung kien tuong)
--
Nguồn: www.hoccocungkientuong.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét