KẾT QUẢ CHUNG CUỘC GIẢI CỜ VUA NHANH NGHIỆP DƯ KHỐI 3-4-5 CÚP SIÊU NHÍ HÀ NỘI MỞ RỘNG LẦN II NĂM 2012 Giải vô địch Cờ Vua nhanh cúp siêu nhí Hà Nội mở rộng diễn ra vào Chủ nhật, Ngày 08/4/2012 đã thu hút hơn 200 kỳ thủ nhí đến từ 31 trường Mầm non và Tiểu học trên địa bàn Hà Nội và các tỉnh phía Bắc. Sau đây là kết quả cuối cùng khối 3-4-5
Thứ hạng | STT | Họ Tên | Đơn vị | Điểm | Hệ số | Giải thưởng | 1 | 24 | Nguyễn Quốc Anh | Cung thiếu nhi HN | 8 | 55 | Giải Nhất | 2 | 37 | Ngô Hồng Anh | TH Nguyễn Siêu | 7½ | 55 | Giải Nhì | 3 | 64 | Đào Xuân Thủy | Cung thiếu nhi HN | 7½ | 51 | Giải Ba | 4 | 8 | Lê Hữu Trọng | QNI | 7 | 53½ | Khuyến khích | 5 | 21 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Hải Phòng | 7 | 50½ | Khuyến khích | 6 | 57 | Trần Đức Hưng Long | Trường 10.10 | 6½ | 50½ | Khuyến khích | 7 | 41 | Ngô Tùng Lâm | TH Nguyễn Siêu | 6½ | 45 | Khuyến khích | 8 | 35 | Nguyễn Xuân Trường | Quận Hoàn Kiếm | 6 | 49 | Khuyến khích | 9 | 10 | Lê Minh Vũ | TH Nguyễn Siêu | 6 | 48½ | Khuyến khích | 10 | 55 | Trần Đăng Minh Quang | HCCKT | 6 | 48½ | Khuyến khích | 11 | 28 | Nguyễn Thị Hoàng An - G | PTNK Olympic | 6 | 47 | Nhất nữ | 12 | 44 | Phan Trần Vũ Dương | Đoàn Thị Điểm | 6 | 46 | | 13 | 11 | Lê Trí Đức | Cung thiếu nhi HN | 6 | 45½ | | 14 | 65 | Đào Xuân Tùng | HCCKT | 6 | 43 | | 15 | 68 | Đỗ Đăng Khoa | TH Đoàn Thị Điểm | 6 | 42½ | | 16 | 7 | L? Hoàng Linh | Đoàn Thị Điểm | 5½ | 55½ | | 17 | 32 | Nguyễn Văn Quý Phúc | Hải Phòng | 5½ | 48½ | | 18 | 2 | Dương Đức Mạnh | Cung thiếu nhi HN | 5½ | 45 | | 19 | 43 | Ngô Đức Thành | HCCKT | 5½ | 38½ | | 20 | 46 | Phạm Duy Hưng | HCCKT | 5½ | 37½ | | 21 | 50 | Trần Lê Anh Thái | Đoàn Thị Điểm | 5 | 48½ | | 22 | 33 | Nguyễn Xuân Dương | HCCKT | 5 | 47½ | | 23 | 62 | Vũ Minh Gia Bảo | Cung thếu nhi HP | 5 | 47 | | 24 | 4 | Hạ Quang Anh | TH Thực Nghiệm | 5 | 46½ | | 25 | 53 | Trần Ngọc Sang | PTNK Olympic | 5 | 45½ | | 26 | 48 | Thân Vân Anh - G | Bắc Giang | 5 | 45 | Nhì nữ | 27 | 19 | Nguyễn Khánh Dương | Hải Phòng | 5 | 44½ | | 28 | 42 | Ngô Việt Tùng | PTNK Olympic | 5 | 41 | | 29 | 47 | Phạm Duy Tùng | HCCKT | 5 | 40½ | | 30 | 38 | Ngô Quang Minh Hoàng | HCCKT | 5 | 40 | | 31 | 52 | Trần Minh Hiển | HCCKT | 5 | 38½ | | 32 | 26 | Nguyễn Thu Hiền - G | Hải Phòng | 4½ | 44½ | | 33 | 58 | Trần Đức Minh | HCCKT | 4½ | 41½ | | 34 | 34 | Nguyễn Xuân Hiếu | Quân Đội | 4½ | 40½ | | 35 | 9 | Lê Kiệt | HCCKT | 4½ | 39 | | 36 | 12 | Lê Vũ Đạt | HCCKT | 4½ | 37½ | | 37 | 27 | Nguyễn Thùy Linh - G | Hải Phòng | 4½ | 37½ | | 38 | 40 | Ngô Quốc Khánh | CLB Cờ Vua của bé | 4½ | 34 | | 39 | 13 | Lưu Phương Linh | HCCKT | 4 | 42½ | | 40 | 16 | Nguyễn Bảo Huy | HCCKT | 4 | 40½ | | 41 | 20 | Nguyễn Lê Đức Hiếu | CLB Cờ vua của bé | 4 | 40 | | 42 | 18 | Nguyễn Hải Ngọc - G | HCCKT | 4 | 39½ | | 43 | 23 | Nguyễn Quang Anh | PTNK Olympic | 4 | 39 | 44 | 25 | Nguyễn Sỹ Đức Minh | HCCKT | 4 | 38½ | | 45 | 31 | Nguyễn Việt Linh | CLB Cờ vua của bé | 4 | 37½ | | 46 | 36 | Nguyễn Đắc Tâm | HCCKT | 4 | 37 | | 47 | 15 | Nghiêm Gia Phong | HCCKT | 4 | 35½ | | 48 | 45 | Phạm Công Duy | HCCKT | 4 | 35½ | | 49 | 56 | Trần Đức An Khánh | HCCKT | 4 | 33½ | | 50 | 61 | Vũ Minh Bảo Khánh | Cung thiếu nhi HP | 4 | 32½ | | 51 | 70 | Nguyễn Tuấn Hưng | Hà Nội VIP | 3½ | 40½ | | 52 | 69 | Đào Ngọc Duy Anh | Hà Nội VIP | 3½ | 34½ | | 53 | 39 | Ngô Quốc Hiệu | HCCKT | 3½ | 32 | | 54 | 14 | Mai Duy Tú | Quảng Ninh | 3 | 38½ | | 55 | 67 | Đỗ Thái Minh Anh | TH Đoàn Thị Điểm | 3 | 37½ | | 56 | 29 | Nguyễn Thị Xuân Hoa - G | Cung thiếu nhi HN | 3 | 36½ | | 57 | 59 | Vũ Gia Huy | HCCKT | 3 | 34 | | 58 | 22 | Nguyễn Nhật Minh | HCCKT | 3 | 33 | | 59 | 49 | Trần Kim Chi - G | HCCKT | 3 | 30 | | 60 | 5 | Khuất Ngân Hạnh - G | HCCKT | 2½ | 37½ | | 61 | 6 | Kiều Nhật Thăng | HCCKT | 2½ | 29 | | 62 | 51 | Trần Lê Minh | Dịch Vọng B | 2½ | 28 | | 63 | 1 | Dương Phan Anh | Cung thiếu nhi HN | 2 | 31 | | 64 | 17 | Nguyễn Huyền Linh - G | Quận Hoàn Kiếm | 2 | 28 | | 65 | 3 | Hoàng Đức Phong | Lê Quý Đôn | 1 | 30½ | | 66 | 63 | Đào Văn Tùng | HCCKT | 0 | 27½ | | 67 | 30 | Nguyễn Tuấn Thành | HCCKT | 0 | 27 | | 68 | 66 | Đặng Thị Ngọc Hà - G | Cung thiếu nhi HN | 0 | 26 | | 69 | 54 | Trần Vũ Duy | HCCKT | 0 | 25 | | 70 | 60 | Vũ Hà Khoa | Thực Nghiệm | 0 | 23½ | |
D. Huong (Theo Hoc co cung kien tuong) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét